Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam tăng trưởng vượt bậc nhờ tầng lớp trung lưu tăng nhanh. Cụ thể, ở giai đoạn 2015-2018, tốc độ tăng trưởng bình quân của xe lắp ráp trong nước là khoảng 10 %/năm.
Viện Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách Công thương dự đoán, có đến 750.000-800.000 chiếc ô tô sẽ được bán ra vào năm 2025, tăng từ 288.683 vào năm 2018.
Theo đó, Tập đoàn Vingroup của tỷ phú Phạm Nhật Vượng là đơn vị dẫn đầu ngành. Tuy nhiên, so với những cơ hội trước mắt thì ngành ô tô Việt Nam vẫn còn tồn tại những thử thách lớn.
Xe nhập khẩu rẻ hơn xe lắp ráp trong nước
Không thể phủ nhận công nghiệp ô tô là ngành đóng góp lớn vào GDP của Việt Nam, do đó nó được chính phủ quan tâm đặc biệt. Hiện tại, có nhiều dự án sản xuất, lắp ráp ô tô lớn tại Việt Nam với mục tiêu không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn vươn ra thị trường khu vực.
Một số nhà sản xuất lớn có thể nhắc đến như Toyota, Honda, Ford, Nissan, and Kia.
Dẫn đầu là Tập đoàn Vingroup khi đơn vị chính thức khánh thành nhà máy Vinfast vào ngày 14/6/2019, trở thành nhà máy sản xuất ô tô trong nước đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy không chỉ hiện đại mà còn phù hợp với tiêu chuẩn Công nghiệp 4.0.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt. Một phần là do chính sách thuế quan bằng 0 giữa các nước ASEAN mà Việt Nam là thành viên, khiến giá thành xe nhập khẩu rẻ hơn xe sản xuất trong nước.
Nhìn chung, mặc dù Việt Nam là 1 trong 4 nhà sản xuất ô tô lớn nhất Đông Nam Á, nhưng lại có tỷ lệ nội địa hóa trung bình thấp nhất trong khu vực chỉ khoảng 10-15% và còn kém xa Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
Bên cạnh đó, ngành công nghiệp ô tô trong nước vẫn chưa thể đầu tư vào các sản phẩm cốt lõi và công nghệ cao như sản xuất động cơ và hệ thống truyền động. Các bộ phận nội địa hóa chủ yếu là các sản phẩm công nghệ thấp như lốp xe, ghế ngồi, gương, kính, dây cáp, pin và các sản phẩm nhựa.
Khoảng 80-90% nguyên liệu chính dùng để sản xuất linh kiện vẫn phải nhập khẩu. Do đó, các công ty phải nhập khẩu khoảng 2 đến 3,5 tỷ USD linh kiện và phụ tùng để sản xuất, lắp ráp và sửa chữa xe mỗi năm.
Vì lý do này, chi phí sản xuất ô tô trong nước cao hơn 10-20% so với các nước khác trong khu vực Đông Nam Á. Do đó, giá thành của ô tô sản xuất trong nước có phần bất lợi hơn so với xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU).
Tiêu thụ ô tô ở Việt Nam tăng kỷ lục
Theo thống kê, Việt Nam đã nhập khẩu hơn 109.000 chiếc CBU trong 9 tháng đầu năm 2019 với kim ngạch 2,4 tỷ USD. So với cùng kỳ năm 2018, ô tô nhập khẩu tăng 267% về lượng và 257% về trị giá.
Ô tô dưới 9 chỗ ngồi dẫn đầu về nhập khẩu với khoảng 75.848 xe trị giá 1,5 tỷ USD. Điều này cho thấy sức mua ngày càng cao và nhu cầu ngày càng thay đổi của khách hàng. Ngoài ra, còn có các loại xe nhập khẩu từ EU chủ yếu có xuất xứ từ Đức.
Theo Tổng cục Hải quan, trong năm 2018, có 1.197 ô tô nhập khẩu từ Đức được đăng ký tại Việt Nam. ZF Friedrichshafen của Đức đã khánh thành nhà máy đầu tiên sản xuất mô-đun khung gầm cho ô tô tại Hải Phòng vào tháng 11/2019.
Ngoài ra, theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), trong 9 tháng đầu năm 2019, doanh số bán hàng của các thành viên VAMA đạt 21.205 xe ô tô các loại. Con số này tương ứng với mức tăng 18% so với cùng kỳ năm ngoái.
Cùng với đó, phân khúc xe tư nhân cũng ghi nhận mức tăng trưởng khá, cụ thể là 30% so với cùng kỳ năm 2019. Theo báo cáo VietinBank Securities, lý do tiêu thụ ô tô tăng là do tốc độ tăng trưởng GDP mạnh mẽ của Việt Nam. Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu của chu kỳ tăng trưởng.
Khi so sánh với GDP bình quân đầu người của các nước trong khu vực, tốc độ tăng tỷ lệ sở hữu ô tô hợp lý ở Việt Nam là khoảng 10,5% một năm. Nếu GDP mỗi người tăng 1%, thì mức tiêu thụ ô tô trên mỗi người sẽ tăng 1,5%.
Ngoài ra, giá ô tô được dự báo sẽ giảm trong thời gian tới do các biện pháp kích thích kinh tế như cấm xe máy trong nội thành có khả năng có hiệu lực. Điều này có nghĩa là tốc độ tăng tiêu thụ ô tô cũng có thể cao hơn và đạt khoảng 12-15 %/năm trong 10 năm tới.
EVFTA: Cơ hội hay thách thức?
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - châu Âu (EVFTA) là một thỏa thuận mang nhiều cơ hội phát triển cho cả Việt Nam và EU. Một trong những nội dung quan trọng nhất trong hiệp định này là việc Việt Nam cam kết xóa bỏ thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu của EU khi hiệp định có hiệu lực.
Đối với ô tô và phụ tùng ô tô xuất khẩu từ EU, Việt Nam đã đảm bảo giảm thuế nhập khẩu về 0% sau 7 đến 10 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực. EVFTA dự kiến sẽ có hiệu lực sau khi Quốc hội phê chuẩn hiệp định.
Do đó, thị trường ô tô Việt Nam dự kiến sẽ mở cửa hoàn toàn cho các trung tâm sản xuất ô tô lớn ở EU vào năm 2030. Ngoài ra, dự báo thị trường ô tô Việt Nam sẽ đạt công suất sản xuất một triệu xe/năm vào năm 2030.
Khi thu nhập của tầng lớp trung lưu tiếp tục tăng và bối cảnh cơ giới hóa của Việt Nam thay đổi, ngành công nghiệp ô tô trong nước được kỳ vọng sẽ tiếp tục đi lên.
Tuy nhiên, với sự gián đoạn chuỗi cung ứng và nhu cầu ít hơn, ngành công nghiệp ô tô có thể sẽ bị sụt giảm trong ngắn hạn khi nó trải qua một thời gian điều chỉnh. Cùng với đó, các ưu đãi của chính phủ và điều khoản trong Hiệp định EVFTA có khả năng thúc đẩy ngành công nghiệp này trong dài hạn với sự hỗ trợ của tầng lớp trung lưu ngày càng tăng.