Bảng giá các loại gạo, nếp hôm nay:
STT | Sản phẩm | Giá (đồng/kg) | Thay đổi |
1 | Nếp Sáp | 20.500 | Giữ nguyên |
2 | Nếp Than | 34.700 | Giữ nguyên |
3 | Nếp Bắc | 25.500 | Giữ nguyên |
4 | Nếp Bắc Lức | 35.000 | Giữ nguyên |
5 | Nếp Lức | 25.000 | Giữ nguyên |
6 | Nếp Thơm | 30.000 | Giữ nguyên |
7 | Nếp Ngồng | 20.000 | Giữ nguyên |
8 | Gạo Nở Mềm | 11.000 | Giữ nguyên |
9 | Gạo Bụi Sữa | 12.000 | -500 đồng |
10 | Gạo Bụi Thơm | 13.000 | -500 đồng |
11 | Gạo Dẻo Thơm 64 | 12.600 | Giữ nguyên |
12 | Gạo Dẻo Thơm | 16.000 | Giữ nguyên |
13 | Gạo Hương Lài Sữa | 17.000 | Giữ nguyên |
14 | Gạo Hàm Châu | 16.000 | +500 đồng |
15 | Gạo Nàng Hương Chợ Đào | 19.000 | Giữ nguyên |
16 | Gạo Nàng Thơm Chợ Đào | 18.000 | Giữ nguyên |
17 | Gạo Thơm Mỹ | 16.000 | Giữ nguyên |
18 | Gạo Thơm Thái | 14.500 | Giữ nguyên |
19 | Gạo Thơm Nhật | 18.000 | Giữ nguyên |
20 | Gạo Lức Trắng | 23.000 | Giữ nguyên |
21 | Gạo Lức Đỏ (loại 1) | 25.000 | Giữ nguyên |
22 | Gạo Lức Đỏ (loại 2) | 42.000 | Giữ nguyên |
23 | Gạo Đài Loan | 25.000 | Giữ nguyên |
24 | Gạo Nhật | 30.000 | Giữ nguyên |
25 | Gạo Tím | 40.000 | Giữ nguyên |
26 | Gạo Huyết Rồng | 45.000 | Giữ nguyên |
27 | Gạo Yến Phụng | 33.500 | Giữ nguyên |
28 | Gạo Long Lân | 27.000 | Giữ nguyên |
29 | Gạo Hoa Sữa | 18.000 | Giữ nguyên |
30 | Gạo Hoa Mai | 20.000 | Giữ nguyên |
31 | Tấm Thơm | 15.000 | Giữ nguyên |
32 | Tấm Xoan | 17.500 | Giữ nguyên |