Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.HCM (Saigon Petro) vừa phát đi thông báo về việc điều chỉnh giá gas cho tháng 4/2020. Theo đó, từ ngày 1/4/2020, giá bán gas SP được điều chỉnh giảm 5.750 đồng/kg (đã VAT), tương đương 69.000 đồng/bình 12kg.
Với mức giảm này, giá gas SP bán lẻ tối đa đến tay người tiêu dùng trong tháng 4/2020 chỉ còn tối đa 277.000 đồng/bình 12kg.
Lý do giảm giá được đại diện Saigon Petro đưa ra là giá CP bình quân tháng 4/2020 ở mức 235 USD/tấn, giảm 220 USD/tấn so với tháng 3/2019.
Đây là lần thứ ba giá gas bán lẻ trong nước giảm từ đầu năm 2020 sau khi tăng sốc vào tháng 1. Như vậy, từ đầu năm đến nay, mỗi bình gas 12kg hiện giảm 60.000 đồng so với thời điểm cuối năm 2019.
Ở thị trường thế giới ghi nhận lúc 8h (theo giờ Việt Nam), giá gas giảm 0,38% lên mức 1,692 USD/mmBTU. Phạm vi giao động trong ngày từ 1,681-1,701 USD/mmBTU.
Trước đó, giá khí đốt đã ghi nhận mức giảm hàng năm lớn nhất kể từ năm 2014. Giá đã giảm hơn 25% trong năm 2019 do tác động nặng nề của dịch COVID-19 khiến nhu cầu khí đốt sụt giảm nhanh chóng. Việc sử dụng khí đốt tại khu vực dân cư và công nghiệp đã giảm xuống rõ rệt.
Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) báo cáo tổng lượng tồn kho khí gas tự nhiên của Mỹ đạt 2.005 Bcf tính đến thứ Sáu (20/3), giảm 29 Bcf so với tuần trước đó trong khi tồn kho dự kiến giảm 3 Bcf.
Ở mức 2.005 Bcf, tồn kho gas tăng 888 Bcf so với cùng kì năm ngoái và tăng 292 Bcf so với mức trung bình 5 năm là 1.713 Bcf, theo FX Empire.
BẢNG GIÁ GAS BÁN LẺ TRONG NƯỚC THÁNG 4/2020 | ||||
STT | Tên hãng | Loại | Giá đề xuất (đồng) | Giá bán lẻ (đồng) |
1 | Saigon Petro | 12kg -Màu xám | 277.000 | 265.000 |
2 | Saigon Petro | 45kg-Màu xám | 1.096.250 | 905.250 |
3 | Gia Đình | 12kg-Màu xám | 280.000 | 265.000 |
4 | Gia Đình | 12kg-Màu vàng | 292.000 | 275.000 |
5 | Gia Đình | 45kg-Màu xám | 1.180.000 | 962.000 |
6 | ELF | 6kg-Màu đỏ | 178.000 | 163.500 |
7 | ELF | 12kg-Màu đỏ | 257.000 | 242.000 |
8 | ELF | 39kg-Màu đỏ | 1.238.250 | 1,056.750 |
9 | Petrolimex | 12kg-Xám | 253.000 | 235.000 |
10 | Petrolimex | 12kg-Xanh lá | 253.000 | 235.000 |
11 | Petrolimex | 13kg-Đỏ | 258.750 | 244.450 |
12 | Pacific Petro | 12kg-Màu xanh VT | 257.000 | 242.000 |
13 | Pacific Petro | 12kg-Màu đỏ | 257.000 | 242.000 |
14 | Pacific Petro | 12kg-Màu xánh | 257.000 | 242.000 |