Ghi nhận lúc 9h15 (giờ Việt Nam), giá gas hôm nay 23/12 đối với hợp đồng kỳ hạn tháng 1/2022 tăng nhẹ 0,04%, lên mức 3.9605 USD/mmBTU.
Đường EMA 200 ngày nằm ở mức 4,13 USD/mmBTU, do đó, đây là mức kháng cự rõ ràng. Tại thời điểm này, nhà đầu tư sẽ tìm kiếm cơ hội để bán khí đốt tự nhiên, nhưng chưa có đủ cơ hội để làm điều đó.
Hãy nhớ rằng thị trường sẽ khá mỏng trong phần còn lại của tuần, vì chúng tôi không có nhiều khả năng về thanh khoản. Rốt cuộc, các nhà giao dịch sẽ tập trung vào các ngày lễ hơn là khí đốt tự nhiên.
Hơn nữa, nhu cầu về khí đốt tự nhiên sẽ tiếp tục giảm, do nhiệt độ ở Hoa Kỳ không giảm nhiều. Tất cả mọi thứ đều bình đẳng, đây là một thị trường sẽ là một loại tình huống “giảm dần các cuộc biểu tình” và dựa trên hình tam giác giảm dần ở trên, chúng ta sẽ được dự báo cho một “động thái đo lường” xuống mức 3 USD/mmBTU.
Các đợt tăng điểm vào thời điểm này sẽ mang lại nhiều cơ hội và ngay cả khi chúng ta đã phá vỡ trên đường EMA 200 ngày, tôi sẽ tìm cách bán khống thị trường này gần đường EMA 50 ngày.
Mặt khác, nếu chúng ta phá vỡ dưới mức 3,64 USD/mmBTU, thì có khả năng chúng tôi sẽ hướng tới mức 3,00 USD/mmBTU đó. Rõ ràng, mức 3,50 USD/mmBTU có thể gây ra một chút hỗ trợ tâm lý, nhưng tôi nghĩ đó chỉ là một tính năng nhỏ trên đường xuống các mục tiêu.
Tôi nghĩ vào thời điểm này, chúng tôi có thể sẽ xác định khu vực đó, nhưng đó sẽ chỉ là một đốm sáng trên radar.
Ở thị trường trong nước, giá gas hôm nay được các công ty niêm yết ở quanh mức 454.000 đồng bình 12kg, bình 45kg là 1.757.000 đồng.
Như vậy, từ đầu năm đến nay, gas bán lẻ trong nước đã có 9 đợt tăng giá, 3 đợt giảm giá với tổng mức tăng 139.500 đồng/bình 12 kg.
BẢNG GIÁ GAS BÁN LẺ THÁNG 12/2021 | |||
STT | Tên hãng | Loại | Giá bán lẻ (đồng) |
1 | Saigon Petro | 12kg (Màu xám) | 454.000 |
2 | Gia Đình | 12kg (Màu vàng) | 450.000 |
3 | ELF | 12kg (Màu đỏ) | 505.000 |
4 | PetroVietnam | 12kg (Màu xám) | 430.000 |
5 | Gas Thủ Đức | 12kg (Màu xanh) | 430.000 |
6 | Gas Dầu khí | 12kg (Màu xanh) | 440.000 |
7 | Miss gas | 12kg (chống cháy nổ) | 505.000 |
8 | Gia Đình | 45kg (Màu xám) | 1.757.000 |
9 | Gas Thủ Đức | 45kg (Màu xám) | 1.757.000 |
10 | Petrovietnam | 45kg (Màu hồng) | 1.757.000 |