Chiều nay (31/12), đại diện Công ty Saigon Petro cho biết, kể từ ngày 1/1/2021, giá bán gas SP tăng 2.292 đồng/kg (đã VAT), tương đương 27.500 đồng bình 12kg; giá bán lẻ tối đa đến tay người tiêu dùng là 377.500 đồng bình 12kg.
Nguyên nhân giá gas kỳ này được điều chỉnh tăng là do ảnh hưởng của thị trường thế giới, sau khi giá CP bình quân tháng 1/2021 là 540 USD/Tấn, tăng 85 USD/tấn so với tháng 12/2020.
Bên cạnh đó, do tình hình dịch COVID-19 còn diễn biến phức tạp nhiều nước châu Âu, kèm theo tỷ giá ngoại tệ tăng vào cuối năm cũng là yếu tố khiến giá gas tăng mạnh.
Như vậy, đây cũng là lần thứ 8 liên tiếp giá gas được điều chỉnh tăng kể từ tháng 6/2020. Tính từ đầu năm đến nay, mỗi bình gas 12kg tăng gần 40.000 đồng so với thời điểm cuối năm 2019.
Trên thị trường thế giới, giá gas hôm nay trên sàn Fxempire lúc 8h30 (theo giờ Việt Nam), đang ở mức 2,430 USD/mmBTU, giảm 0,64% so với phiên trước đó. Phạm vi dao động trong ngày từ 2,384 - 2,466 USD/mmBTU.
Tương tự, đối với hợp đồng tháng 1/2021, giá khí đốt cũng giảm 0,17% và hạ mức giao dịch xuống còn 2,434 USD/mmBTU, trong vòng 24 giờ qua. Mức kháng cự được nhìn thấy gần đường trung bình động 10 ngày là 2,57 USD/mmBTU.
Giá khí đốt tự nhiên tiếp đà lao dốc, mặc dù các báo cáo về số hàng tồn trong kho dự trữ của Mỹ dự kiến giảm mạnh. Theo nhà khảo sát Estimize, kỳ vọng sẽ đạt được mức 113 Bcf.
Tuần trước, Cơ quan Quản lý Thông tin Năng lượng (EIA) cho biết các kho dự trữ đã giảm 152 Bcf/tuần kết thúc vào ngày 18/12.
BẢNG GIÁ GAS BÁN LẺ THÁNG 1/2021 | ||||
STT | Tên hãng | Loại | Giá đề xuất (đồng) | Giá bán lẻ (đồng) |
1 | Saigon Petro | 12kg -Màu xám | 377.500 | 362.500 |
2 | Saigon Petro | 45kg-Màu xám | 1.448.500 | 1.259.500 |
3 | Gia Đình | 12kg-Màu xám | 377.500 | 362.500 |
4 | Gia Đình | 12kg-Màu vàng | 377.500 | 362.500 |
5 | Gia Đình | 45kg-Màu xám | 1.595.500 | 1.314.500 |
6 | ELF | 6kg-Màu đỏ | 238.500 | 226.500 |
7 | ELF | 12kg-Màu đỏ | 353.300 | 340.000 |
8 | ELF | 39kg-Màu đỏ | 1.543.700 | 1.362.700 |
9 | Petrolimex | 12kg-Xám | 350.500 | 332.500 |
10 | Petrolimex | 12kg-Xanh lá | 350.500 | 332.500 |
11 | Petrolimex | 13kg-Đỏ | 356.500 | 356.500 |
12 | Pacific Petro | 12kg-Màu xanh VT | 327.500 | 313.500 |
13 | Pacific Petro | 12kg-Màu đỏ | 355.000 | 341.000 |
14 | Pacific Petro | 12kg-Màu xánh | 355.000 | 341.000 |