1. Giới thiệu tổng quan về giải EURO
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (tiếng Anh: UEFA EURO 2020), là giải vô địch bóng đá nam châu Âu lần thứ 16 được tổ chức bốn năm một lần bởi UEFA, gồm các đội bóng quốc gia đến từ châu Âu tranh tài với nhau. Đây là giải EURO lần thứ 16 được tổ chức cho đến nay.
Khẩu hiệu chính thức của giải đấu là "Live It. For Real". Khẩu hiệu này để khuyến khích các fan hãy đến sân vận động để tận hưởng không khí sôi nổi của các trận đấu trực tiếp.
Linh vật của giải đấu là Skillzy, môt nam thanh niên được lấy cảm hứng từ bóng đá tự do, bóng đá đường phố và văn hóa panna (hay còn gọi là nutmeg, xỏ háng, luồn háng - một kỹ thuật đưa bóng qua khe giữa 2 chân đối thủ).
Uniforia của Adidas là quả bóng trận đấu chính thức của giải đấu với màu trắng, sọc đen và các đường nối nhau màu xanh, neon, hồng.
DJ người Hà Lan Martin Garrix được công bố là nghệ sĩ âm nhạc chính thức của giải đấu, sẽ sáng tác ca khúc chính thức, cũng như là ca khúc khai mạc trận đấu và ca khúc phát sóng trên tuyền hình. Ca khúc chính thức sẽ được chơi tại lễ khai mạc giải đấu. Ngoài ra, hệ thống trợ lý trọng tài VAR sẽ được sử dụng lần đầu tiên tại giải EURO lần này.
2. Tại sao gọi là EURO 2020 mà không phải 2021?
Ban đầu, giải đấu được dự kiến tổ chức từ ngày 12/06/2020 đến ngày 12/07/2020. Tuy nhiên, vì tình hình Covid-19 bùng phát phức tạp tại châu Âu vào tháng 3/2020, UEFA đã quyết định hoãn trận đấu một năm và dời thời gian tổ chức từ ngày 11/06/2021 đến ngày 11/07/2021 (theo ngày giờ tại châu Âu). Vì vậy, giải đấu sẽ vẫn giữ tên gọi là UEFA EURO 2020.
3. Những đội bóng góp mặt tại VCK EURO 2020
VCK EURO 2020 sẽ có tham gia của 24 đội bóng đến từ châu Âu chia làm 6 bảng đấu, mỗi bảng 4 đội và các đội trong bảng sẽ thi đấu vòng tròn với nhau.
BẢNG A | BẢNG B | BẢNG C | BẢNG D | BẢNG E | BẢNG F |
---|---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ | Đan Mạch | Hà Lan | Anh | Tây Ban Nha | Hungary |
Ý | Phần Lan | Ukraina | Croatia | Thụy Điển | Bồ Đào Nha |
Wales | Bỉ | Áo | Scotland | Ba Lan | Pháp |
Thụy Sĩ | Nga | Bắc Macedonia | Cộng hòa Séc | Slovakia | Đức |
4. Thể thức thi đấu
Sau khi kết thúc vòng bảng, mỗi bảng sẽ chọn ra 2 đội bóng nhất nhì và cộng với 4 đội bóng có thành tích tốt nhất ở hạng 3 để bước vào vòng 16. Các trận đấu sẽ tiếp tục diễn ra theo hình thức loại trực tiếp.
5. Địa điểm tổ chức EURO 2020 có sự thay đổi
Không như các VCK EURO trước đây tổ chức ở 2 quốc gia, VCK EURO 2020 sẽ diễn ra ở 11 thành phố thuộc 11 quốc gia khác nhau.
- London, Anh (SVĐ Wembley).
- Munich, Đức (SVĐ Allianz Arena).
- Roma, Italia (SVĐ Olimpico).
- Baku, Azerbaijan (SVĐ Olympic).
- Saint Petersburg, Nga (SVĐ Krestovsky).
- Bucharest, Romania (SVĐ Arena Nationala).
- Amsterdam, Hà Lan (SVĐ Johan Cruyff Arena).
- Seville, Tây Ban Nha (SVĐ Sanchez Pizjuan).
- Budapest, Hungary (SVĐ Puskas Arena).
- Glasgow, Scotland (SVĐ Hampden Park).
- Copenhagen, Đan Mạch (SVĐ Parken).
Với sức chứa lớn nhất trong số các sân vận động, sân Wembley tại London, Anh sẽ tổ chức trận bán kết và trận chung kết. Trận khai mạc sẽ được tổ chức ở sân Olimpico tại Roma, Italia.
6. Lịch thi đấu giải EURO năm 2021
Lịch thi đấu được chia thành 7 lượt gồm 3 lượt trận vòng bảng, vòng 16, vòng tứ kết, vòng bán kết và chung kết.
Lượt trận thứ nhất vòng bảng
Giờ - Ngày | Đội 1 | Đội 2 | Bảng đấu |
---|---|---|---|
12/06/2021 2:00 | Thổ Nhĩ Kỳ | Italia | A |
12/06/2021 20:00 | Xứ Wales | Thụy Sỹ | A |
12/06/2021 23:00 | Đan Mạch | Phần Lan | B |
13/06/2021 2:00 | Bỉ | Nga | B |
13/06/2021 20:00 | Anh | Croatia | C |
13/06/2021 23:00 | Áo | Bắc Macedonia | C |
14/06/2021 2:00 | Hà Lan | Ukraine | D |
14/06/2021 20:00 | Scotland | Cộng Hòa Séc | D |
14/06/2021 23:00 | Ba Lan | Slovakia | E |
15/06/2021 2:00 | Tây Ban Nha | Thụy Điển | E |
15/06/2021 23:00 | Hungary | Bồ Đào Nha | F |
16/06/2021 2:00 | Pháp | Đức | F |
Lượt trận thứ hai vòng bảng
Giờ - Ngày | Đội 1 | Đội 2 | Bảng đấu |
---|---|---|---|
16/06/2021 20:00 | Phần Lan | Nga | B |
16/06/2021 23:00 | Thổ Nhĩ Kỳ | Xứ Wales | A |
17/06/2021 2:00 | Italia | Thụy Sỹ | A |
17/06/2021 20:00 | Ukraine | Bắc Macedomia | C |
17/06/2021 23:00 | Đan Mạch | Bỉ | B |
18/06/2021 2:00 | Hà Lan | Áo | C |
18/06/2021 20:00 | Thụy Điển | Slovakia | E |
18/06/2021 23:00 | Croatia | Cộng Hòa Séc | D |
19/06/2021 2:00 | Anh | Scotland | D |
19/06/2021 20:00 | Hungary | Pháp | F |
19/06/2021 23:00 | Bồ Đào Nha | Đức | F |
20/06/2021 2:00 | Tây Ban Nha | Ba Lan | E |
Lượt trận thứ ba vòng bảng
Giờ - Ngày | Đội 1 | Đội 2 | Bảng đấu |
---|---|---|---|
20/06/2021 23:00 | Thụy Sỹ | Thổ Nhĩ Kỳ | A |
20/06/2021 23:00 | Italia | Xứ Wales | A |
21/06/2021 23:00 | Ukraine | Áo | C |
21/06/2021 23:00 | Bắc Macedonia | Hà Lan | C |
22/06/2021 2:00 | Nga | Đan Mạch | B |
22/06/2021 2:00 | Phần Lan | Bỉ | B |
23/06/2021 2:00 | Croatia | Scotland | D |
23/06/2021 2:00 | Cộng Hòa Séc | Anh | D |
23/06/2021 23:00 | Thụy Điển | Ba Lan | E |
23/06/2021 23:00 | Slovakia | Tây Ban Nha | E |
24/06/2021 2:00 | Đức | Hungary | F |
24/06/2021 2:00 | Bồ Đào Nha | Pháp | F |
Vòng 16
Giờ - Ngày | Đội 1 | Đội 2 | |
---|---|---|---|
26/06/2021 23:00 | Nhì bảng A | Nhì bảng B | 1 |
27/06/2021 2:00 | Nhất bảng A | Nhì bảng C | 2 |
27/06/2021 23:00 | Nhất bảng C | Hạng 3 tốt nhất bảng D/E/F | 3 |
28/06/2021 2:00 | Nhất bảng B | Hạng 3 tốt nhất bảng A/D/E/F | 4 |
28/06/2021 23:00 | Nhì bảng D | Nhì bảng E | 5 |
29/06/2021 2:00 | Nhất bảng F | Hạng 3 tốt nhất bảng A/B/C | 6 |
29/06/2021 23:00 | Nhất bảng D | Nhì bảng F | 7 |
30/06/2021 2:00 | Nhất bảng E | Hạng 3 tốt nhất bảng A/B/C/D | 8 |
Vòng tứ kết
Giờ - Ngày | Đội 2 | Đội 2 | |
---|---|---|---|
02/07/2021 23:00 | Thắng (1/8) - 6 | Thắng (1/8) - 5 | 1 |
03/07/2021 2:00 | Thắng (1/8) - 4 | Thắng (1/8) - 2 | 2 |
03/07/2021 23:00 | Thắng (1/8) - 3 | Thắng (1/8) - 1 | 3 |
04/07/2021 2:00 | Thắng (1/8) - 8 | Thắng (1/8) - 7 | 4 |
Vòng bán kết
Giờ - Ngày | Đội 1 | Đội 2 | |
---|---|---|---|
07/07/2021 2:00 | Thắng tứ kết 2 | Thắng tứ kết 1 | 1 |
08/07/2021 2:00 | Thắng tứ kết 4 | Thắng tứ kết 3 | 2 |
Vòng chung kết
Giờ - Ngày | Đội 1 | Đội 2 |
---|---|---|
12/07/2021 2:00 | Thắng bán kết 1 | Thắng bán kết 2 |
7. Tiêu chí xếp hạng của giải bóng EURO 2020
Nếu hai hoặc nhiều đội có điểm số bằng nhau khi hoàn thành các trận đấu bảng, các tiêu chí sau đây sẽ được áp dụng:
- Số điểm có được trong các trận đấu giữa các đội được đề cập tới cao hơn;
- Hiệu số bàn thắng bại từ các trận đấu giữa các đội được đề cập tới cao hơn;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đấu giữa các đội được đề cập tới cao hơn;
- Nếu sau khi áp dụng tiêu chí từ 1 đến 3, các đội vẫn có thứ hạng giống nhau, tiêu chí từ 1 đến 3 được áp dụng lại dành riêng cho các trận đấu giữa các đội này để xác định thứ hạng cuối cùng của họ.Nếu điều này không quyết định thứ hạng của các đội, các tiêu chí từ 5 đến 10 sẽ được áp dụng;
- Hiệu số bàn thắng bại vượt trội trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được cao hơn trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số trận thắng cao hơn trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Nếu chỉ có hai đội có cùng số điểm, cũng như cùng hiệu số bàn thắng bại, và tỷ số hòa trong trận đấu của họ ở lượt cuối cùng của vòng bảng, thứ hạng của họ được xác định bằng loạt sút luân lưu. (Tiêu chí này không được áp dụng nếu có nhiều hơn hai đội có cùng số điểm);
- Chỉ số fair-play tốt hơn (tổng điểm phạt ít hơn) trong tất cả các trận đấu vòng bảng (1 điểm cho một thẻ vàng, 3 điểm cho một thẻ đỏ gián tiếp do nhận hai thẻ vàng, 3 điểm cho một thẻ đỏ trực tiếp, 4 điểm cho một thẻ vàng và sau đó là một thẻ đỏ trực tiếp);
- Vị trí cao hơn trong bảng xếp hạng tổng thể vòng loại châu Âu.
8. Tiền thưởng
Tổng tiền thưởng cho VCK EURO 2020 là 370 triệu Euro và cơ cấu tiền thưởng được phân chia dựa trên thành tích các vòng đấu như sau:
Vòng đã đạt được | Số tiền | Số đội |
---|---|---|
Giải đấu chung kết | 9.25 triệu euro | 24 |
Vòng bảng | 1.5 triệu euro cho 1 trận thắng | 24 |
750.000 euro cho 1 trận hòa | ||
Vòng 16 đội | 2 triệu euro | 16 |
Tứ kết | 3.25 triệu euro | 8 |
Bán kết | 5 triệu euro | 4 |
Á quân | 7 triệu euro | 1 |
Vô địch | 10 triệu euro | 1 |
(Tham khảo từ Điện máy XANH)