Ghi nhận lúc 8h30 sáng 23/1/2021 (theo giờ Việt Nam) giá gas thế giới trên sàn Fxempire, đang ở mức 2,458 USD/mmBTU, giảm 1,59% so với phiên cuối tuần trước. Phạm vi dao động trong ngày từ 2,426 - 2,512 USD/mmBTU.
Tương tự, đối với hợp đồng tháng 2/2021, giá khí đốt lên mức 2,450 USD/mmBTU, giảm 1,65% trong vòng 24 giờ qua.
Giá khí đốt tự nhiên đã tiếp tục lao dốc phiên cuối tuần, qua đó đẩy mức kháng cự xuống gần đường trung bình động 10 ngày tại 2,63 USD/mmBTU. Mức hỗ trợ được nhìn thấy gần mức thấp nhất của tháng 1 tại 2,26 USD/mmBTU.
Theo đó, Cơ quan Thông tin Năng lượng (EIA) báo cáo tổng lượng hàng tồn kho đã giảm 187 Bcf/tuần kết thúc vào ngày 15/1/2021. Trong khi trước đó các nhà khảo sát Estimize, kỳ vọng đạt được mức 164 Bcf.
Vào thời điểm này, cổ phiếu cao hơn 36 Bcf so với năm ngoái và 109 Bcf trên mức trung bình 5 năm là 2.811 Bcf. Ở mức 3.009 Bcf, tổng lượng khí làm việc cao hơn phạm vi lịch sử 5 năm.
Thời tiết dự kiến ấm hơn bình thường sẽ bao phủ hầu hết khu vực trung tây của Hoa Kỳ trong 2 tuần tới, từ đó gây áp lực giá khí đốt.
Ở thị trường trong nước, giá gas tháng 1/2021 hiện được bán ở mức 377.500 đồng bình 12kg. Trước đó, giá bán gas trong nước được các doanh nghiệp kinh doanh gas tăng 2.292 đồng/kg (đã VAT), tương đương 27.500 đồng bình 12kg.
Đây cũng là lần thứ 8 liên tiếp giá gas được điều chỉnh tăng kể từ tháng 6/2020. Tính từ đầu năm đến nay, mỗi bình gas 12kg tăng gần 40.000 đồng so với thời điểm cuối năm 2019.
BẢNG GIÁ GAS BÁN LẺ THÁNG 1/2021 | ||||
STT | Tên hãng | Loại | Giá đề xuất (đồng) | Giá bán lẻ (đồng) |
1 | Saigon Petro | 12kg -Màu xám | 377.500 | 362.500 |
2 | Saigon Petro | 45kg-Màu xám | 1.448.500 | 1.259.500 |
3 | Gia Đình | 12kg-Màu xám | 377.500 | 362.500 |
4 | Gia Đình | 12kg-Màu vàng | 377.500 | 362.500 |
5 | Gia Đình | 45kg-Màu xám | 1.595.500 | 1.314.500 |
6 | ELF | 6kg-Màu đỏ | 238.500 | 226.500 |
7 | ELF | 12kg-Màu đỏ | 353.300 | 340.000 |
8 | ELF | 39kg-Màu đỏ | 1.543.700 | 1.362.700 |
9 | Petrolimex | 12kg-Xám | 350.500 | 332.500 |
10 | Petrolimex | 12kg-Xanh lá | 350.500 | 332.500 |
11 | Petrolimex | 13kg-Đỏ | 356.500 | 356.500 |
12 | Pacific Petro | 12kg-Màu xanh VT | 327.500 | 313.500 |
13 | Pacific Petro | 12kg-Màu đỏ | 355.000 | 341.000 |
14 | Pacific Petro | 12kg-Màu xánh | 355.000 | 341.000 |