Ngân hàng Phát triển Châu Á dự báo tổng sản phẩm quốc nội của khu vực Đông Nam Á sẽ tăng 5,1% trong năm nay. Điều đó thể hiện sự tăng tốc so với mức ước tính 3% cho năm 2021, khi COVID-19 khiến các nhà máy ở Malaysia và Việt Nam phải tạm dừng trong một thời gian, góp phần vào sự xáo trộn chuỗi cung ứng toàn cầu.
Sự phục hồi kinh tế có thể sẽ thúc đẩy các ngân hàng trung ương, vốn chủ yếu giữ nguyên lãi suất trong năm ngoái, chuyển sang thắt chặt tiền tệ. Các đợt tăng lãi suất dự kiến của Mỹ cũng sẽ tạo thêm áp lực giảm giá đối với các đồng tiền trong khu vực, khiến đồng tiền này phải thắt chặt.
Nhưng mối đe dọa của biến thể Omicron tiếp tục gây xáo trộn toàn cầu, làm phức tạp thêm bức tranh cho các ngân hàng trung ương.
Xuất khẩu đang tăng vọt ở một số nền kinh tế lớn nhất trong khu vực. Xuất khẩu của Malaysia đã tăng 32% so với cùng kỳ năm ngoái lên 112,2 tỷ ringgit (26,9 tỷ USD), sau khi phá kỷ lục vào tháng 10.
Dữ liệu thương mại cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các sản phẩm điện và điện tử, chiếm gần 40% tổng sản lượng, cũng như các sản phẩm dầu mỏ và hóa chất.
Wong Siew Hai, chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp bán dẫn Malaysia, dự đoán điều kiện tốt hơn nữa cho lĩnh vực này vào năm 2022, nói rằng lũ lụt gần đây ở nước này có tác động rất hạn chế.
Xuất khẩu của Singapore đã tăng 24,2% trong tháng 11, mức tăng lớn nhất trong khoảng một thập kỷ.
Tỷ lệ tiêm chủng tăng và số ca mắc mới giảm đã giúp hoạt động kinh tế bình thường trở lại ở nhiều quốc gia. Công ty chứng khoán Maybank Kim Eng lập luận rằng nguy cơ đóng cửa đã giảm xuống ở Đông Nam Á và cho biết năm 2022 sẽ là năm khu vực này phải sống chung với virus.
Với bức tranh kinh tế dự kiến sẽ cải thiện, các ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất vào năm 2020 trong bối cảnh đại dịch, sau đó được giữ ổn định vào năm 2021, đang xem xét thay đổi hướng đi. Các nhà kinh tế ngày càng kỳ vọng việc tăng lãi suất sẽ diễn ra ở các nền kinh tế lớn trong nửa cuối năm 2022.
Ngân hàng United Overseas Bank có trụ sở tại Singapore dự đoán sẽ tăng lãi suất ở Indonesia, Malaysia, Philippines và Thái Lan trong năm nay. Tại Indonesia, ngân hàng dự kiến sẽ có 4 lần tăng trong nửa cuối năm, nâng lãi suất chính sách lên 4,5% vào cuối năm từ mức 3,5% hiện nay.
Singapore đã bắt đầu thắt chặt tương đối sớm, vào tháng 10, bằng cách điều chỉnh biên độ mà đồng tiền của họ được phép di chuyển và có thể làm như vậy một lần nữa vào tháng 4/2022.
Sự thay đổi diễn ra trong bối cảnh kỳ vọng về lãi suất cao hơn ở các nền kinh tế tiên tiến. Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã báo hiệu rằng họ dự đoán sẽ có ba đợt tăng trong năm 2022 và Ngân hàng Trung ương Anh đã công bố mức tăng vào tháng 12.
Nếu tỷ giá cao hơn khiến các khoản đầu tư vào các thị trường phát triển này trở nên hấp dẫn hơn, thì nguồn vốn có thể chảy từ Đông Nam Á sang đó, gây áp lực giảm giá đối với tiền tệ trong khu vực. Điều đó có thể làm tăng giá nhập khẩu, gây ra lạm phát và cản trở chi tiêu của người tiêu dùng.
Ngân hàng Trung ương Thái Lan tháng trước đã trích dẫn "chính sách tiền tệ ở các nền kinh tế tiên tiến trong bối cảnh áp lực lạm phát cao" là một yếu tố góp phần vào sự biến động của đồng baht so với đồng đô la. Fitch Solutions dự kiến đồng ringgit của Malaysia sẽ đạt mức trung bình 4,2 so với đồng bạc xanh trong năm nay, thấp hơn mức trung bình năm 2021 là khoảng 4,15.
Để kiềm chế tình trạng mất giá, các ngân hàng trung ương Đông Nam Á có thể cần tăng lãi suất để thu hẹp khoảng cách với các nền kinh tế tiên tiến.
Nhưng các kịch bản chính sách tiền tệ và kỳ vọng tăng trưởng này có thể bị thay đổi nếu biến thể omicron kéo dài. Đông Nam Á có ít trường hợp mắc bệnh hơn các quốc gia phương Tây, nhưng nhiều quốc gia đã buộc phải áp dụng các biện pháp hạn chế như đình chỉ du lịch không có kiểm dịch.
Sự phục hồi chậm chạp của ngành du lịch đã cản trở tăng trưởng vào năm 2021 và việc chậm mở cửa trở lại du lịch xuyên biên giới có thể bù đắp một số lợi ích từ việc xuất khẩu tăng trong năm nay.
Các nước đang phát triển như Brazil đã tăng lãi suất liên tục trong năm ngoái nhằm kiềm chế lạm phát. ADB dự đoán lạm phát tương đối dịu ở Đông Nam Á trong năm nay, ở mức 2,5%, cho thấy đây sẽ không phải là yếu tố chính trong các quyết định của ngân hàng trung ương.
(Nguồn: Nikkei Asia)